Có 2 kết quả:
笔墨 bǐ mò ㄅㄧˇ ㄇㄛˋ • 筆墨 bǐ mò ㄅㄧˇ ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pen and ink
(2) words
(3) writing
(2) words
(3) writing
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pen and ink
(2) words
(3) writing
(2) words
(3) writing
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh